Kính gửi anh Kiên,
Cảm ơn anh đã viết thư cho VOA.
Entrance (n/v):
* Danh từ: cổng, cửa, lối đi...
- Lối vào rạp phim: entrance to the theater
- Bước ra sân khấu: entrance on stage
- Sự kết nạp, gia nhập. Ex: entrance exam, entrance fee
* Động từ: làm xuất thần, làm mê li
- Mê hoặc (ai đến chỗ...): to entrance someone to his destruction (mê hoặc anh ấy đến chỗ làm anh bị thất cơ lỡ vận)
Entry (n): hành động đi vào (entry into politics, no entry, entry visa), lối đi vào, cổng đi vào...
- Mục ghi trong sổ kế toán: entry in the ledger
- Đăng ký. Ex: entry for the flower show
Muốn biết thêm chi tiết, xin vào http://www.tinhvan.com.vn/scripts/tvis/webdict/webdict/pl
Hay Từ điển Anh Việt của Viện Ngôn Ngữ Học Việt Nam.
* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.